Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+626D, 扭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-626D

[U+626C]
CJK Unified Ideographs
[U+626E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nữu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niʔiw˧˥nɨw˧˩˨nɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰w˩˧nɨw˧˩nɨ̰w˨˨