Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+652B, 攫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-652B

[U+652A]
CJK Unified Ideographs
[U+652C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quặc, quắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔk˨˩ kwak˧˥kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧wak˨˩˨ wak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧