Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6554, 敔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6554

[U+6553]
CJK Unified Ideographs
[U+6555]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨʔɨ˧˥ŋɨ˧˩˨ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ̰˩˧ŋɨ˧˩ŋɨ̰˨˨