旅游

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

旅游

  1. lữ du, du lịch , tham quan .
    明天我要去香港旅游
    mai tôi sẽ đi hồng kông du dịch .

Dịch[sửa]