Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+65E6, 旦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65E6

[U+65E5]
CJK Unified Ideographs
[U+65E7]
Bút thuận
旦

Từ nguyên[sửa]

Thể hiện Mặt Trời () nằm trên đường chân trời.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bình minh, rạng đông.

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đắn, đán, đến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗan˧˥ ɗaːn˧˥ ɗen˧˥ɗa̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ ɗḛn˩˧ɗaŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗan˩˩ ɗaːn˩˩ ɗen˩˩ɗa̰n˩˧ ɗa̰ːn˩˧ ɗḛn˩˧