Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

Bút thuận
0 strokes
U+66DC, 曜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66DC

[U+66DB]
CJK Unified Ideographs
[U+66DD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ánh sáng mặt trời.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔw˨˩jiə̰w˨˨jiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəw˨˨ɟiə̰w˨˨