Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6768, 杨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6768

[U+6767]
CJK Unified Ideographs
[U+6769]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây bạch dương.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧jɨəŋ˧˥jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ɟɨəŋ˧˥˧