榿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
榿

Chữ Hán[sửa]

榿 U+69BF, 榿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69BF

[U+69BE]
CJK Unified Ideographs
[U+69C0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

榿

  1. (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

榿 viết theo chữ quốc ngữ

khi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˧kʰi˧˥kʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˥xi˧˥˧