Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6AAE, 檮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AAE

[U+6AAD]
CJK Unified Ideographs
[U+6AAF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người ngu dốt, người đần độn.
  2. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧