Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6AE8, 櫨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AE8

[U+6AE7]
CJK Unified Ideographs
[U+6AE9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo˧˧lo˧˥lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˧˥lo˧˥˧