Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6B79, 歹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B79

[U+6B78]
CJK Unified Ideographs
[U+6B7A]

U+FA95, 歹
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA95

[U+FA94]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA96]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

Pronunciation Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value). ====Compounds====

phồn.
giản. #
dị thể 𣦶

https://core.ac.uk/download/pdf/72751216.pdf

  1. (Econ) Hàng xấu.
  2. Xác chết, thi hài.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔt˨˩ ɗaːj˧˧ ŋaːt˧˥ ŋa̰ːʔt˨˩ ɗaʔaj˧˥ ŋat˧˥ŋa̰k˨˨ ɗaːj˧˥ ŋa̰ːk˩˧ ŋa̰ːk˨˨ ɗaːj˧˩˨ ŋa̰k˩˧ŋak˨˩˨ ɗaːj˧˧ ŋaːk˧˥ ŋaːk˨˩˨ ɗaːj˨˩˦ ŋak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˨˨ ɗaːj˧˥ ŋaːt˩˩ ŋaːt˨˨ ɗa̰ːj˩˧ ŋat˩˩ŋa̰t˨˨ ɗaːj˧˥ ŋaːt˩˩ ŋa̰ːt˨˨ ɗaːj˧˩ ŋat˩˩ŋa̰t˨˨ ɗaːj˧˥˧ ŋa̰ːt˩˧ ŋa̰ːt˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ŋa̰t˩˧