Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6D8E, 涎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D8E

[U+6D8D]
CJK Unified Ideographs
[U+6D8F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nước bọt, nước dãi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiên, diên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ziən˧˧tiəŋ˧˥ jiəŋ˧˥tiəŋ˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ ɟiən˧˥tiən˧˥˧ ɟiən˧˥˧