温故知新

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 溫故而知新,可以為師.

Thành ngữ[sửa]

温故知新

  1. Xem xét lại những điều xưa cũ thì biết được nhiều điều mới. (Hán-Việt: ôn cố tri tân)

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: One should be able to derive new understanding while revising what he has learned.

Tham khảo[sửa]