Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6E6F, 湯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E6F

[U+6E6E]
CJK Unified Ideographs
[U+6E70]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nước luộc thịt, nước xuýt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

than, thang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ tʰaːŋ˧˧tʰaːŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːn˧˥˧ tʰaːŋ˧˥˧