Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+708E, 炎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-708E

[U+708D]
CJK Unified Ideographs
[U+708F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

viêm, diễm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəm˧˧ ziəʔəm˧˥jiəm˧˥ jiəm˧˩˨jiəm˧˧ jiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viəm˧˥ ɟiə̰m˩˧viəm˧˥ ɟiəm˧˩viəm˧˥˧ ɟiə̰m˨˨