Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+70E9, 烩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70E9

[U+70E8]
CJK Unified Ideographs
[U+70EA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Món ragu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dõi, giõi, khoái, rọi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔʔɔj˧˥ zɔʔɔj˧˥ xwaːj˧˥ zɔ̰ʔj˨˩jɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ ʐɔ̰j˨˨jɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ kʰwaːj˧˥ ɹɔj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ̰j˩˧ ɟɔ̰j˩˧ xwaːj˩˩ ɹɔj˨˨ɟɔj˧˩ ɟɔj˧˩ xwaːj˩˩ ɹɔ̰j˨˨ɟɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ xwa̰ːj˩˧ ɹɔ̰j˨˨