Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+70ED, 热
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70ED

[U+70EC]
CJK Unified Ideographs
[U+70EE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ɲiə̰k˨˨ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ɲiə̰t˨˨