Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+71FF, 燿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-71FF

[U+71FE]
CJK Unified Ideographs
[U+7200]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sảo, dìu, diệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːw˧˩˧ zi̤w˨˩ ziə̰ʔw˨˩ʂaːw˧˩˨ jiw˧˧ jiə̰w˨˨ʂaːw˨˩˦ jiw˨˩ jiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiəw˨˨ʂaːw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨ʂa̰ːʔw˧˩ ɟiw˧˧ ɟiə̰w˨˨