Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7228, 爨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7228

[U+7227]
CJK Unified Ideographs
[U+7229]

爨 U+2F920, 爨
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F920
𤎫
[U+2F91F]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 爵
[U+2F921]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

soán, thoán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaːn˧˥ tʰwaːn˧˥ʂwa̰ːŋ˩˧ tʰwa̰ːŋ˩˧ʂwaːŋ˧˥ tʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwan˩˩ tʰwan˩˩ʂwa̰n˩˧ tʰwa̰n˩˧