Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+72AC, 犬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72AC

[U+72AB]
CJK Unified Ideographs
[U+72AD]
Bút thuận
犬
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Chuyển tự[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]


Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
Kanji trong mục từ này
Lớp: 1

Bản mẫu:-cmn

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
  2. Ngườicấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

loài chó

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuyển, chó

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiə̰n˧˩˧ ʨɔ˧˥kʰwiəŋ˧˩˨ ʨɔ̰˩˧kʰwiəŋ˨˩˦ ʨɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiən˧˩ ʨɔ˩˩xwiə̰ʔn˧˩ ʨɔ̰˩˧