Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]


U+72D7, 狗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72D7

[U+72D6]
CJK Unified Ideographs
[U+72D8]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chó.