Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7344, 獄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7344

[U+7343]
CJK Unified Ideographs
[U+7345]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Như) Goal.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵʔk˨˩ŋṵk˨˨ŋuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuk˨˨ŋṵk˨˨