Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+739B, 玛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-739B

[U+739A]
CJK Unified Ideographs
[U+739C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Khoáng chất) Cacnelian.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥maː˧˩˨maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧maː˧˩ma̰ː˨˨