Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+73AE, 玮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-73AE

[U+73AD]
CJK Unified Ideographs
[U+73AF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ji˧˩˨ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧vi˧˩vḭ˨˨