Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+73CD, 珍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-73CD

[U+73CC]
CJK Unified Ideographs
[U+73CE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.
  2. (Thường Số nhiều) trân châu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trằn, trân, trâng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤n˨˩ ʨən˧˧ ʨəŋ˧˧tʂaŋ˧˧ tʂəŋ˧˥ tʂəŋ˧˥tʂaŋ˨˩ tʂəŋ˧˧ tʂəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂan˧˧ tʂən˧˥ tʂəŋ˧˥tʂan˧˧ tʂən˧˥˧ tʂəŋ˧˥˧