Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+753E, 甾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-753E

[U+753D]
CJK Unified Ideographs
[U+753F]
甾 U+2F936, 甾
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F936
𤰶
[U+2F935]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𤲒
[U+2F937]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuy, tai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ taːj˧˧ʨwi˧˥ taːj˧˥ʨwi˧˧ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwi˧˥ taːj˧˥ʨwi˧˥˧ taːj˧˥˧