Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75B1, 疱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75B1

[U+75B0]
CJK Unified Ideographs
[U+75B2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mụn trứng cá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bào, pháo, bỏng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ faːw˧˥ ɓa̰wŋ˧˩˧ɓaːw˧˧ fa̰ːw˩˧ ɓawŋ˧˩˨ɓaːw˨˩ faːw˧˥ ɓawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧ faːw˩˩ ɓawŋ˧˩ɓaːw˧˧ fa̰ːw˩˧ ɓa̰ʔwŋ˧˩