Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75DA, 痚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75DA

[U+75D9]
CJK Unified Ideographs
[U+75DB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bệnh hen, bệnh suyễn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiêu, héo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəw˧˧ hɛw˧˥hiəw˧˥ hɛ̰w˩˧hiəw˧˧ hɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˧˥ hɛw˩˩hiəw˧˥˧ hɛ̰w˩˧