Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75F3, 痳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F3

[U+75F2]
CJK Unified Ideographs
[U+75F4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bệnh hủi, bệnh phong.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, sần

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ sə̤n˨˩ləm˧˥ ʂəŋ˧˧ləm˧˧ ʂəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ʂən˧˧ləm˧˥˧ ʂən˧˧