Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75F4, 痴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F4

[U+75F3]
CJK Unified Ideographs
[U+75F5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, si, se

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ si˧˧˧˧ʂi˧˧ ʂi˧˥ ʂɛ˧˥ʂi˨˩ ʂi˧˧ ʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˧ ʂi˧˥ ʂɛ˧˥ʂi˧˧ ʂi˧˥˧ ʂɛ˧˥˧