Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7609, 瘉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7609

[U+7608]
CJK Unified Ideographs
[U+760A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuʔu˧˥ju˧˩˨ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟṵ˩˧ɟu˧˩ɟṵ˨˨