Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7630, 瘰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7630

[U+762F]
CJK Unified Ideographs
[U+7631]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Tràng nhạc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loa, luy, lỗi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaː˧˧ lwi˧˧ loʔoj˧˥lwaː˧˥ lwi˧˥ loj˧˩˨lwaː˧˧ lwi˧˧ loj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwa˧˥ lwi˧˥ lo̰j˩˧lwa˧˥ lwi˧˥ loj˧˩lwa˧˥˧ lwi˧˥˧ lo̰j˨˨