療養

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

療養

  1. Điều dưỡng, hồi phục sức khỏe, khôi phục sức khỏe.

Đồng nghĩa[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 86: The parameter "y" is not used by this template..

Danh từ[sửa]

療養(りょうよう) (ryōyō

  1. Điều dưỡng, hồi phục sức khỏe