Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+764C, 癌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-764C

[U+764B]
CJK Unified Ideographs
[U+764D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Khỉ đuôi sóc (châu Mỹ).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nham

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ɲaːm˧˥˧