百科

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

百科

  1. bách khoa toàn thư ,bách khoa 
  2. bách :chỉ toàn bộ , các hạng mục 全部;科:学科,科目;
  3. 百科 bách khoa : chỉ thiên văn địa lí, tự nhiên , tôn giáo , nhân văn , địa lý , tĩn ngưỡng ... toàn bộ khoa học mà môn khoa học đã biết
  4. cách viết khác 百科全书