Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Bút thuận
|
|
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc Kinh (nam giới) | |
Phó từ[sửa]
的
- Thực vậy, đích thực, đúng là.
Danh từ[sửa]
的
- Mục đích, mục tiêu.
- 目的 – mục đích
- 的中 – trúng đích
- Vẻ ngoài.
- mục đích
Thán từ[sửa]
的
- đấy
- 好的 – tốt đấy
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ɗɛt˧˥ ɗïk˧˥ ɗiək˧˥ ɗit˧˥ ɗəjk˧˥ | ɗɛ̰k˩˧ ɗḭ̈t˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛt˩˧ | ɗɛk˧˥ ɗɨt˧˥ ɗiək˧˥ ɗɨt˧˥ ɗəːt˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ɗɛt˩˩ ɗïk˩˩ ɗiək˩˩ ɗit˩˩ ɗek˩˩ | ɗɛ̰t˩˧ ɗḭ̈k˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛk˩˧ |