皇子

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Từ nguyên[sửa]

(hoàng, màu vàng, tượng trưng cho vua) + (tử, nghĩa là con)

Danh từ[sửa]

皇子

  1. Hoàng tử; con trai vua.

Đồng nghĩa[sửa]