Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+76E1, 盡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76E1

[U+76E0]
CJK Unified Ideographs
[U+76E2]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Suy yếu, kết thúc, hết.
    – sắp hết.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tận, hết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔn˨˩ het˧˥tə̰ŋ˨˨ hḛt˩˧təŋ˨˩˨ həːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˨˨ het˩˩tə̰n˨˨ het˩˩tə̰n˨˨ hḛt˩˧