Bước tới nội dung
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
省略
- viết lược bỏ, tỉnh lược , rút ngắn lại , lược bỏ , viết tắt
- 英语句子有时复杂难辨的另一个原因是由于句子中的某些成分被省略掉了
- mộtnguyên nhân khác khiến cho câu trong tiếng anh có lúc trở lên phức tạp và khó hiểu là do một thành phần trong câu bị viết tắt đi
-