Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7751, 睑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7751

[U+7750]
CJK Unified Ideographs
[U+7752]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mi mắt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiểm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧kiəm˧˩˨kiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩kiə̰ʔm˧˩