Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+77DB, 矛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77DB

[U+77DA]
CJK Unified Ideographs
[U+77DC]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. mâu, mác , giáo (vũ khí thời xưa).

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mâu, mấu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məw˧˧ məw˧˥məw˧˥ mə̰w˩˧məw˧˧ məw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˧˥ məw˩˩məw˧˥˧ mə̰w˩˧