Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+77FB, 矻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77FB

[U+77FA]
CJK Unified Ideographs
[U+77FC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Từ lóng) Cớm, mật thám.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khốt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xot˧˥kʰo̰k˩˧kʰok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xot˩˩xo̰t˩˧