Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7845, 硅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7845

[U+7844]
CJK Unified Ideographs
[U+7846]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Chất silic.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuê

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwe˧˧kʰwe˧˥kʰwe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwe˧˥xwe˧˥˧