Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7972, 祲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7972

[U+7971]
CJK Unified Ideographs
[U+7973]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sức mạnh, khí lực, sự mãnh liệt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tẩm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰m˧˩˧təm˧˩˨təm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˩tə̰ʔm˧˩