Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7AA0, 窠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AA0

[U+7A9F]
CJK Unified Ideographs
[U+7AA1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỗ thụt vào (ở đầu dòng).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khoa, khòa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ xwa̤ː˨˩kʰwaː˧˥ kʰwaː˧˧kʰwaː˧˧ kʰwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ xwa˧˧xwa˧˥˧ xwa˧˧