Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7AA8, 窨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AA8

[U+7AA7]
CJK Unified Ideographs
[U+7AA9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Buồng kho.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hầm, ấm, âm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤m˨˩ əm˧˥ əm˧˧həm˧˧ ə̰m˩˧ əm˧˥həm˨˩ əm˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həm˧˧ əm˩˩ əm˧˥həm˧˧ ə̰m˩˧ əm˧˥˧