Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7ABA, 窺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ABA

[U+7AB9]
CJK Unified Ideographs
[U+7ABB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người tò mò, người tọc mạch.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuy, dòm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi˧˧ zɔ̤m˨˩kʰwi˧˥ jɔm˧˧kʰwi˧˧ jɔm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwi˧˥ ɟɔm˧˧xwi˧˥˧ ɟɔm˧˧