Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7AFA, 竺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AFA

[U+7AF9]
CJK Unified Ideographs
[U+7AFB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đốc, trúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwk˧˥ ʨuk˧˥ɗə̰wk˩˧ tʂṵk˩˧ɗəwk˧˥ tʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˩˩ tʂuk˩˩ɗə̰wk˩˧ tʂṵk˩˧