Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7BCB, 篋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BCB

[U+7BCA]
CJK Unified Ideographs
[U+7BCC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái va li.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiếp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəp˧˥kʰiə̰p˩˧kʰiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəp˩˩xiə̰p˩˧