Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7BF3, 篳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BF3

[U+7BF2]
CJK Unified Ideographs
[U+7BF4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tət˧˥tə̰k˩˧tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˩˩tə̰t˩˧